Danh sách đầu số các mạng di động, cố định ở Việt Nam 2017
Di động:
Đầu số nhà mạng Viettel: 086, 096, 097, 098, 0162, 0163, 0164, 0165,
0166, 0167, 0168, 0169.
Đầu số nhà mạng Mobifone: 090, 093, 0120, 0121, 0122, 0126, 0128.
Danh sách các đầu số mà Vina Phone: 091, 094, 0123, 0124, 0125, 0127,
0129
Đầu số Vietnamobile: 092, 0188, 0186
Đầu số Gmobie: 099, 0199
Cố định:
Đầu số cố định Viettel:
625,626,627,628,629,633,664,665,666,667,668,669,220,221,222,223,224,246,247,248,249.
Đầu số cố định VNPT 2017:
Số thứ tự
|
Tỉnh/ Thành phố
|
Mã vùng cũ
(Đã hết hiệu lực) |
Mã vùng mới
|
1
|
Sơn La
|
22
|
212
|
2
|
Lai Châu
|
231
|
213
|
3
|
Lào Cai
|
20
|
214
|
4
|
Điện Biên
|
230
|
215
|
5
|
Yên Bái
|
29
|
216
|
6
|
Quảng Bình
|
52
|
232
|
7
|
Quảng Trị
|
53
|
233
|
8
|
Thừa Thiên - Huế
|
54
|
234
|
9
|
Quảng Nam
|
510
|
235
|
10
|
Đà Nẵng
|
511
|
236
|
11
|
Thanh Hoá
|
37
|
237
|
12
|
Nghệ An
|
38
|
238
|
13
|
Hà Tĩnh
|
39
|
239
|
14
|
Quảng Ninh
|
33
|
203
|
15
|
Bắc Giang
|
240
|
204
|
16
|
Lạng Sơn
|
25
|
205
|
17
|
Cao Bằng
|
26
|
206
|
18
|
Tuyên Quang
|
27
|
207
|
19
|
Thái Nguyên
|
280
|
208
|
20
|
Bắc Cạn
|
281
|
209
|
21
|
Hải Dương
|
320
|
220
|
22
|
Hưng Yên
|
321
|
221
|
23
|
Bắc Ninh
|
241
|
222
|
24
|
Hải Phòng
|
31
|
225
|
25
|
Hà Nam
|
351
|
226
|
26
|
Thái Bình
|
36
|
227
|
27
|
Nam Định
|
350
|
228
|
28
|
Ninh Bình
|
30
|
229
|
29
|
Cà Mau
|
780
|
290
|
30
|
Bạc Liêu
|
781
|
291
|
31
|
Cần Thơ
|
710
|
292
|
32
|
Hậu Giang
|
711
|
293
|
33
|
Trà Vinh
|
74
|
294
|
34
|
An Giang
|
76
|
296
|
35
|
Kiên Giang
|
77
|
297
|
36
|
Sóc Trăng
|
79
|
299
|
37
|
Hà Nội
|
4
|
24
|
38
|
Hồ Chí Minh
|
8
|
28
|
39
|
Đồng Nai
|
61
|
251
|
40
|
Bình Thuận
|
62
|
252
|
41
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
64
|
254
|
42
|
Quảng Ngãi
|
55
|
255
|
43
|
Bình Định
|
56
|
256
|
44
|
Phú Yên
|
57
|
257
|
45
|
Khánh Hoà
|
58
|
258
|
46
|
Ninh Thuận
|
68
|
259
|
47
|
Kon Tum
|
60
|
260
|
48
|
Đắk Nông
|
501
|
261
|
49
|
Đắk Lắk
|
500
|
262
|
50
|
Lâm Đồng
|
63
|
263
|
51
|
Gia Lai
|
59
|
269
|
52
|
Vĩnh Long
|
70
|
270
|
53
|
Bình Phước
|
651
|
271
|
54
|
Long An
|
72
|
272
|
55
|
Tiền Giang
|
73
|
273
|
56
|
Bình Dương
|
650
|
274
|
57
|
Bến Tre
|
75
|
275
|
58
|
Tây Ninh
|
66
|
276
|
59
|
Đồng Tháp
|
67
|
277
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét