Top Menu

Marquee

Blog chia sẽ kiến thức, kinh nghiệm, thủ thuật và các vấn đề IT.....

RE: Cách dùng câu thông thường trong tiếng Anh

Một câu tiếng anh, cũng như tiếng Việt, thường có các phần như sau: chủ ngữ (subject), động từ (verb), vị ngữ (complement) và trạng từ (modifier).
Cấu trúc của câu tiếng anh như sau:

[Chủ ngữ] + [động từ] + [vị ngữ] + [trạng từ]
Ví dụ:
I went to school yesterday
Tôi đi đến trường ngày hôm qua
Trong câu này:
- I là chủ ngữ
- Went là động từ
- School là vị ngữ
- Yesterday là trạng từ
Chủ ngữ
Chủ ngữ là thành phần chính của câu chủ dạng chủ động. Nó là người hay một vật nào đấy thực hiện hành động. Thông thường để biết đâu là chủ ngữ của câu bạn hãy đặt câu hỏi "ai" hoặc "cái gì".
Ví dụ với câu:
Tôi đi đến trường ngày hôm qua.
Nếu bạn đặt câu hỏi:
Ai đi đến trường ngày hôm qua?
Thì câu trả lời sẽ là "tôi". Vậy "tôi" là chủ ngữ của câu này.
Ví dụ với câu:
Mặt trời mầu đỏ.
Nếu bạn đặt câu hỏi như sau:
Cái gì mầu đỏ?
Thì câu trả lời sẽ là "mặt trời". Vậy "mặt trời" sẽ là chủ ngữ của câu này.
Chủ ngữ thông thường được đặt trước động từ. Bạn lưu ý rằng trong tiếng Anh mọi câu đều có chủ ngữ.
Chủ ngữ có thể là một danh từ đơn như "sugar" trong câu dưới.
Ví dụ:
Sugar is sweet
Đường thì ngọt
Hoặc chủ ngữ có thể là một cụm danh từ như "The black book" trong câu dưới.
The black book is not mine
Quyển sách mầu đen không phải là của tôi
Trong câu tiếng anh từ "It" được dùng là chủ ngữ của câu để nói không phải về các động từ không phải do con người thực hiện.
Ví dụ
It is raining
Trời đang mưa
Trong câu này "It" là chủ ngữ của câu, và "rain" là động từ của câu.
Có một số trường hợp chủ ngữ thật không xuất hiện ở đầu câu. Mà thay vào đó từ "there" được dùng như một chủ ngữ giả. Do vậy chủ ngữ thật sẽ nằm ở sau động từ. Và động từ lúc này sẽ được chia theo chủ ngữ thật của câu.
Ví dụ
There is a book on the table
Có một quyển sách ở trên bàn
Trong câu này, chủ ngữ thật của câu là a book (một quyển sách), do vậy động từ của câu này phải là "is". Và there là chủ ngữ giả của câu.
There are many cars in the car park
Có rất nhiều xe ôtô ở trong bãi đỗ xe
Trong câu này, "many cars" là chủ ngữ chính của câu, còn are là động từ, và there là chủ ngữ giả của câu.
Lưu ý, nếu là câu mệnh lệnh thì chủ ngữ của câu có thể hiểu là "you", người nghe mệnh lệnh.
Ví dụ câu mệnh lệnh
Close the door
Đóng cửa vào
Bạn thấy câu này không có chủ ngữ. Nhưng động từ "close" được chia theo chủ ngữ là "you"


Động từ
Trong tiếng Anh, động từ đứng sau chủ ngữ để chỉ hành động chủ ngữ. Mọi câu trong tiếng Anh đều có động từ. Động từ có thể là một từ đơn
Ví dụ:
I called you last night
Tớ gọi điện cho cậu tối hôm qua
I like reading books
Tớ thích đọc sách
Với 2 câu này, "called" và "like" là 2 động từ.
Động từ cũng có thể là một cụm từ với một động từ chính và một hoặc nhiều trợ động từ.
Ví dụ:
My dad is watching TV
Bố của tớ đang xem TV
Trong câu này "is" là trợ động từ, còn "watching" là động từ chính
I must go home
Tôi phải đi về nhà
Trong câu này "must" là trợ động từ, còn "go" là động từ chính
Vị ngữ
Vị ngữ là thành phần bổ xung cho động từ. Nó thường là một danh từ, hoặc một cụm danh từ. Và vị ngữ thường đứng sau động từ. Và vị ngữ thường dùng để trả lời câu hỏi "what" (cái gì) hoặc "Whom" (ai).
Ví dụ:
Yesterday, mum bought a book
Hôm qua mẹ mua một quyển sách
Trong câu này, "a book" là vị ngữ của câu. Nó trả lời cho câu hỏi "mẹ mua cái gì ngày hôm qua?".
Last week, dad called my friend
Tuần trước, bố gọi điện cho bạn tôi
Trong câu này, "my friend" là trạng ngữ của câu. Nó trả lời cho câu hỏi "Tuần trước, bố gọi điện cho ai?"
Lưu ý, không phải tất cả các câu đều cần vị ngữ, và một vị ngữ không thể bắt đầu với một giới từ.
Trạng từ
Trạng từ dùng để nói về thời gian, địa điểm, hoặc mô tả hành động.
Ví dụ về trạng từ như: in the evening (vào buổi tối), last week (tuần trước), under the table (ở dưới bàn), outside (ở bên ngoài), very friendly (rất thân mật). Trạng từ trả lời cho các câu hỏi "when" (lúc nào), "where" (ở đâu), và "how" (như thế nào).
Ví dụ:
I often woke up at 6 o'clock
Tôi ngủ dậy vào lúc 6 giờ
Trong câu này, "6 o'clock"là trạng từ. Nó trả lời cho câu hỏi "lúc nào".
I lost money in the supermarket
Tôi mất tiền ở siêu thị
Trong câu này, "supermarket" là trạng từ. Nó trả lời cho câu hỏi "ở đâu".
He speaks very fast
Anh ấy nói rất nhanh
Trong câu này, "very fast" là trạng từ. Nó trả lời cho câu hỏi "như thế nào".
Lưu ý, không phải tất cả các câu đều cần có trạng từ. Nhưng một câu có thể có nhiều trạng từ. Trong trường hợp như vậy trạng từ chỉ thời gian bao giờ cũng đứng ở cuối câu.
Ví dụ
We are having breakfast in the hotel at 7 o'clock
Chúng tôi đang ăn sáng tại khách sạn lúc 7 giờ
Trong câu này có 2 trạng từ "in the hotel" và "at 7 o'clock". Vì trạng từ "at 7 o'clock" là trạng từ chỉ thời gian nên nó phải nằm ở vị trí cuối cùng của câu.
Vị trí của trạng từ thường đứng sau vị ngữ ở trong câu.
Ví dụ:
I bought a book in the bookshop last month
Tôi mua một quyển sách ở cửa hàng sách
Trong câu này, "a book" là vị ngữ còn "in the bookshop" là trạng từ chỉ vị trí, "last month" là trạng từ chỉ thời gian.

Không có nhận xét nào: